Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường không để ý đến một khái niệm quan trọng nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động của con người: múi giờ. Từ việc lên kế hoạch cuộc họp quốc tế, sắp xếp chuyến bay xuyên lục địa, cho đến đơn giản là biết giờ gọi điện cho bạn bè ở nước ngoài, múi giờ đóng vai trò cực kì quan trọng. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi múi giờ là gì và tại sao chúng lại cần thiết? Hãy cùng khám phá thế giới thú vị của các múi giờ trên thế giới để hiểu rõ hơn về cách thế giới vận hành trong một dòng chảy thời gian liên tục và kết nối một cách chặt chẽ.
Xem thêm:
- Khám phá múi giờ Trung Quốc: Đất nước tỷ dân sử dụng bao nhiêu múi giờ?
- Giờ UTC là gì? Cách đổi giờ UTC sang giờ Việt Nam chính xác nhất
1. Múi giờ trên khắp thế giới
Trước khi đồng hồ phát triển, con người đã dựa vào mặt trời để xác định thời gian trong ngày. Ngày nay, với sự tiến bộ công nghệ, việc tính toán múi giờ trên toàn cầu trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Mỗi quốc gia đều có múi giờ riêng, dẫn đến tình trạng một nơi có thể đang là ban ngày trong khi một nơi khác lại là ban đêm tại cùng một thời điểm. Sự khác biệt này được xác định bởi sự phân chia theo các đường kinh tuyến, với mỗi đường tương ứng với một múi giờ cụ thể.
Trái đất được chia thành 24 múi giờ dựa trên các đường kinh tuyến, mỗi đường đại diện cho một phần bằng nhau của bề mặt hành tinh. Điều này giúp chúng ta dễ dàng xác định sự chênh lệch thời gian giữa các quốc gia. Tuy nhiên, mặc dù việc chia múi giờ dựa trên nguyên tắc này, các múi giờ cụ thể thường được điều chỉnh theo thỏa thuận của từng địa phương và yêu cầu thống nhất từ quốc gia đó. Do đó, trên bản đồ các múi giờ trên thế giới có thể thấy nhiều trường hợp ngoại lệ và sự chênh lệch giờ giữa các múi giờ không phải lúc nào cũng đồng đều.
2. Múi giờ là gì?
Trước khi đi sâu tìm hiểu về các múi giờ trên thế giới bạn phải hiểu được múi giờ là gì? Múi giờ là một hệ thống phân chia thời gian toàn cầu được thiết kế để đồng bộ hóa thời gian ở các khu vực khác nhau trên thế giới. Hệ thống này dựa trên các đường kinh tuyến tưởng tượng chia trái đất thành 24 phần bằng nhau, mỗi phần đại diện cho một múi giờ.
Múi giờ của từng quốc gia là một khu vực trên trái đất nơi thời gian địa phương được tính theo cùng một giờ chuẩn. Thời gian trong mỗi múi giờ được tính dựa trên số giờ chênh lệch so với giờ chuẩn Greenwich (GMT), hay Coordinated Universal Time (UTC).
-
Cách phân chia: Trái đất được chia thành 24 múi giờ chính, mỗi múi giờ rộng khoảng 15 độ kinh độ. Múi giờ thứ nhất bắt đầu từ kinh tuyến gốc (0 độ) tại Greenwich, London, và được gọi là GMT/UTC+0.
-
Chênh lệch thời gian: Mỗi múi giờ khác nhau chênh lệch về thời gian so với GMT/UTC. Ví dụ, múi giờ GMT+1 sẽ chậm hơn GMT+2 một giờ và nhanh hơn GMT-1 một giờ.
Xem ngay các mẫu đồng hồ mới nhất tại đây
3. Công thức tính giờ quốc tế
Vì Trái Đất có hình cầu và tự quay từ Đông sang Tây, điều này dẫn đến sự chênh lệch múi giờ giữa các khu vực. Hiện nay, việc tính toán múi giờ quốc tế được thực hiện theo công thức sau:
Tm = To + M
Trong đó:
-
Tm là giờ địa phương trong múi giờ cụ thể
-
To là giờ GMT (Greenwich Mean Time)
-
M là ký hiệu số đại diện cho múi giờ kinh tuyến
Dựa vào kinh độ của múi giờ, bạn có thể xác định chính xác giờ địa phương. Ngược lại, nếu bạn biết múi giờ địa phương, bạn có thể tính được giờ GMT bằng công thức:
TM = Tm ± Dt
Trong đó:
Dt là sự chênh lệch múi giờ giữa múi giờ địa phương và kinh độ cần xác định.
-
-Dt cho khu vực ở bán cầu Tây.
-
+Dt cho khu vực ở bán cầu Đông.
Do đó, công thức tính giờ ở hai bán cầu sẽ là:
Giờ ở bán cầu Đông = Giờ GMT + Giờ tại khu vực địa phương.
Giờ ở bán cầu Tây = Giờ tại khu vực địa phương – Giờ GMT.
Tuy nhiên, khi di chuyển qua đường đổi ngày (180 độ kinh độ), ngày có thể thay đổi. Nếu bạn di chuyển từ Đông sang Tây qua đường đổi ngày, bạn cần cộng thêm một ngày. Ngược lại, nếu di chuyển từ Tây sang Đông, bạn sẽ phải trừ một ngày.
4. Việt Nam nằm ở múi giờ nào?
Múi giờ của Việt Nam hay còn được gọi là “Giờ Đông Dương” và nằm ở UTC+7, tức là nhanh hơn 7 giờ so với giờ chuẩn quốc tế (Coordinated Universal Time, UTC). Múi giờ này áp dụng đồng nhất trên toàn lãnh thổ quốc gia, không có sự khác biệt giữa các khu vực. Việt Nam không thực hiện điều chỉnh giờ mùa hè hay mùa đông; múi giờ vẫn duy trì là GMT+7 suốt cả năm.
Lịch sử múi giờ của Việt Nam đã trải qua nhiều biến động, đặc biệt là trong các thời kỳ chiến tranh và khi đất nước bị chia thành hai miền Nam – Bắc. Hiện tại, múi giờ Việt Nam phù hợp với múi giờ của các quốc gia thuộc bán đảo Đông Dương, như Thái Lan và một số khu vực ở Mông Cổ và Nga.
5. Danh sách các múi giờ trên thế giới
Dưới đây là bảng các múi giờ trên thế giới của các nước được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái để bạn dễ dàng theo dõi.
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ A
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Afghanistan - Kabul |
GMT + 4.30 |
Albania - Tirane |
GMT + 1.00 |
Algeria - Algiers |
GMT + 1.00 |
Andorra - Andorra La Vella |
GMT + 1.00 |
Angola - Luanda |
GMT + 1.00 |
Antigue and Barbuda - Saint John's |
GMT - 4.00 |
Argentina - Buenos Aires |
GMT - 3.00 |
Armenia - Yerevan |
GMT + 4.00 |
Australia - Australian Capital Territory - Canberra |
GMT + 10.00 |
Austria - Vienna |
GMT + 1.00 |
Azerbaijan - Baku |
GMT + 4.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ B
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Bahamas - Nassau |
GMT - 5.00 |
Bahrain - Al Manamah |
GMT + 3.00 |
Bangladesh - Dhaka |
GMT + 6.00 |
Barbados - Bridgetown |
GMT - 4.00 |
Belarus - Minsk |
GMT + 2.00 |
Belgium - Brussels |
GMT + 1.00 |
Belize - Belmopan |
GMT - 6.00 |
Benin - Porto Novo |
GMT + 1.00 |
Bhutan - Thimphu |
GMT + 6.00 |
Bolivia - La Paz |
GMT - 4.00 |
Bosnia - Herzegovina - Sarajevo |
GMT + 1.00 |
Botswana - Gaborone |
GMT + 2.00 |
Brazil - Distrito Federal - Brasilia |
GMT - 3.00 |
Brunei Darussalam - Bandar Seri Begawan |
GMT + 8.00 |
Bulgaria - Sofia |
GMT + 2.00 |
Burkina Faso - Ouagadougou |
GMT 0.00 |
Burundi - Bujumbura |
GMT + 2.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ C
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Cambodia - Phnom Penh |
GMT + 7.00 |
Cameroon - Yaounde |
GMT + 1.00 |
Canada - Ontario - Ottawa |
GMT - 5.00 |
Cape Verde - Praia |
GMT - 1.00 |
Central African Republic - Bangui |
GMT + 1.00 |
Chad - Ndjamena |
GMT + 1.00 |
Chile - Santiago |
GMT - 4.00 |
China - Beijing |
GMT + 8.00 |
Colombia - Bogota |
GMT - 5.00 |
Comoros - Moroni |
GMT + 3.00 |
Congo - Brazzaville |
GMT + 1.00 |
Congo Dem. Rep. - Kinshasa |
GMT + 1.00 |
Cook Islands - Rarotonga |
GMT - 10.00 |
Costa Rica - San Jose |
GMT - 6.00 |
Cote D'Ivoire - Yamoussoukro |
GMT 0.00 |
Croatia - Zagreb |
GMT + 1.00 |
Cuba - Havanna |
GMT - 5.00 |
Cyprus - Nicosia |
GMT + 2.00 |
Czech Republic - Prague |
GMT + 1.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ D
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Denmark - Copenhagen |
GMT + 1.00 |
Djibouti - Djibouti |
GMT + 3.00 |
Dominica - Roseau |
GMT - 4.00 |
Dominican Republic - Santo Domingo |
GMT - 4.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ E
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
East Timor - Dili |
GMT + 9.00 |
Ecuador - Quito |
GMT - 5.00 |
Eqypt - Cairo |
GMT + 2.00 |
El Salvador - San Salvador |
GMT - 6.00 |
Equatorial Guinea - Malabo |
GMT + 1.00 |
Eritrea - Asmera |
GMT + 3.00 |
Estonia - Tallinn |
GMT + 2.00 |
Ethiopia - Addis Ababa |
GMT + 3.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ F
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Fiji - Suva |
GMT 0.00 |
Finland - Helsinki |
GMT + 2.00 |
France - Paris |
GMT + 1.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ G
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Gabon - Libreville |
GMT + 1.00 |
Gambia - Banjul |
GMT 0.00 |
Georgia - Tbilisi |
GMT + 4.00 |
Germany - Berlin - Berlin |
GMT + 1.00 |
Ghana - Accra |
GMT 0.00 |
Greece - Athens |
GMT + 2.00 |
Grenada - Saint George's |
GMT - 4.00 |
Guatemala - Guatemala |
GMT - 6.00 |
Guinea - Conakry |
GMT 0.00 |
Guinea Bissau - Bissau |
GMT 0.00 |
Guyana - Georgetown |
GMT - 4.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ H
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Haiti - Port-au-Prince |
GMT - 5.00 |
Honduras - Tegucigalpa |
GMT - 6.00 |
Hungary - Budapest |
GMT + 1.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ I
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Iceland - Reykjavik |
GMT 0.00 |
India - New Delhi |
GMT + 5.30 |
Indonesia - Java - Jakarta |
GMT + 7.00 |
Iran - Tehran |
GMT + 3.30 |
Iraq - Baghdad |
GMT + 3.00 |
Ireland - Dublin |
GMT 0.00 |
Isle of Man - Douglas |
GMT 0.00 |
Israel - Jerusalem |
GMT + 2.00 |
Italy - Rome |
GMT + 1.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ J
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Jamaica - Kingston |
GMT - 5.00 |
Japan - Tokyo |
GMT + 9.00 |
Jordan - Amman |
GMT + 2.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ K
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Kazakstan - Astana |
GMT + 6.00 |
Kenya - Nairobi |
GMT + 3.00 |
Kiribati - Tarawa |
GMT + 12.00 |
Kosovo - Pristina |
GMT + 1.00 |
Kuwait - Kuwait City |
GMT + 3.00 |
Kyrgyzstan - Bishkek |
GMT + 5.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ L
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Laos - Vientiane |
GMT + 7.00 |
Latvia - Riga |
GMT + 2.00 |
Lebanon - Beirut |
GMT + 2.00 |
Lesotho - Maseru |
GMT + 2.00 |
Liberia - Monrovia |
GMT 0.00 |
Libya - Tripoli |
GMT + 2.00 |
Liechtenstein - Vaduz |
GMT + 1.00 |
Lithuania - Vilnius |
GMT + 2.00 |
Luxembourg - Luxembourg |
GMT + 1.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ M
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Macedonia - Skopje |
GMT + 1.00 |
Madagascar - Antananarivo |
GMT + 3.00 |
Malawi - Lilongwe |
GMT + 2.00 |
Malaysia - Kuala Lumpur |
GMT + 8.00 |
Mali - Bamako |
GMT 0.00 |
Malta - Valletta |
GMT + 1.00 |
Mauritania - Nouakchott |
GMT 0.00 |
Mauritius - Port Louis |
GMT + 4.00 |
Mexico - Mexico City |
GMT - 6.00 |
Moldova - Kishinev |
GMT + 2.00 |
Monaco - Monaco |
GMT + 1.00 |
Mongolia - Ulaanbaatar |
GMT + 8.00 |
Morocco - Rabat |
GMT 0.00 |
Mozambique - Maputto |
GMT + 2.00 |
Myanmar - Rangoon |
GMT + 6.30 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ N
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Namibia - Windhoek |
GMT + 1.00 |
Nauru - Makwa |
GMT + 12.00 |
Nepal - Kathmandu |
GMT + 6.00 |
Netherlands - Amsterdam |
GMT + 1.00 |
New Zealand - Wellington |
GMT + 12.00 |
Nicaragua - Managua |
GMT - 6.00 |
Niger - Niamey |
GMT + 1.00 |
Nigeria - Abuja |
GMT + 1.00 |
Niue - Alofi |
GMT - 11.00 |
North Korea - Pyongyang |
GMT + 9.00 |
Norway - Oslo |
GMT + 1.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ O
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Oman - Muscat |
GMT + 4.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ P
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Pakistan - Islamabad |
GMT + 5.00 |
Palau - Koror |
GMT + 9.00 |
Panama - Panama |
GMT - 5.00 |
Papua New Guinea - Port Moresby |
GMT + 10.00 |
Paraguay - Asuncion |
GMT - 4.00 |
Peru - Lima |
GMT - 5.00 |
Philippines - Manilla |
GMT + 8.00 |
Poland - Warsaw |
GMT + 1.00 |
Portugal - Lisbon |
GMT 0.00 |
Puerto Rico - San Juan |
GMT - 4.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Q
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Qatar - Ad Dawhah |
GMT + 3.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ R
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Reunion (French) - Saint - Denis |
GMT + 4.00 |
Romania - Bucharest |
GMT + 2.00 |
Russia - Moscow |
GMT + 3.00 |
Rwanda - Kigali |
GMT + 2.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ S
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Saint Kitts & Nevis - Basseterre |
GMT - 4.00 |
Saint Lucia - Castries |
GMT - 4.00 |
Saint Vincent & Grenadines - Kingstown |
GMT - 4.00 |
Samoa - Apia |
GMT - 11.00 |
San Marino - San Marino |
GMT + 1.00 |
Sao Tome and Principe - Sao Tome |
GMT 0.00 |
Saudi Arabia - Riyadh |
GMT + 3.00 |
Senegal - Dakar |
GMT 0.00 |
Seychelles - Victoria |
GMT + 4.00 |
Sierra Leone - Freetown |
GMT 0.00 |
Singapore -Singapore |
GMT + 8.00 |
Slovak Republic - Bratislava |
GMT + 1.00 |
Slovenia - Ljubljana |
GMT + 1.00 |
Solomon Islands - Hontara |
GMT + 11.00 |
Somalia - Mogadishu |
GMT + 3.00 |
South Africa - Pretoria |
GMT + 2.00 |
Spain - Madrid |
GMT + 1.00 |
Sri Lanka - Colombo |
GMT + 6.00 |
Sudan - Khartoum |
GMT + 3.00 |
Suriname - Paramaribo |
GMT - 3.00 |
Swaziland - Mbabane |
GMT + 2.00 |
Sweden - Stockholm |
GMT + 1.00 |
Switzerland - Bern |
GMT + 1.00 |
Syria - Damascus |
GMT + 2.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ T
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Taiwan - Taipei |
GMT + 8.00 |
Tajikistan - Dushanbe |
GMT + 5.00 |
Tanzania - Dar es Salaam |
GMT + 3.00 |
Thailand - Bangkok |
GMT + 7.00 |
Togo - Lome |
GMT 0.00 |
Tonga - Nukualofa |
GMT + 13.00 |
Trinidad and Tobago - Port of Spain |
GMT - 4.00 |
Tunisia - Tunis |
GMT + 1.00 |
Turkey - Ankara |
GMT + 2.00 |
Turkmenistan - Ashgabat |
GMT + 5.00 |
Tuvalu - Funafuti |
GMT +12.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ U
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
U.K. - England - London |
GMT 0.00 |
U.S.A. - Washington D.C |
GMT - 5.00 |
Uganda - Kampala |
GMT + 3.00 |
Ukraine - Kiev |
GMT + 2.00 |
United Arab Emirates - Abu Dhabi |
GMT + 4.00 |
Uruguay - Montevideo |
GMT - 3.00 |
Uzbekistan - Tashkent |
GMT + 5.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ V
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Vanuatu - Vila |
GMT + 11.00 |
Vatican City State - Vatican City |
GMT + 1.00 |
Venezuela - Caracas |
GMT - 4.00 |
Vietnam - Hanoi [KSV] |
GMT + 7.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Y
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Yemen - Sana |
GMT + 3.00 |
Yugoslavia - Serbia - Belgrade |
GMT + 1.00 |
- Bản đồ múi giờ thế giới bắt đầu bằng chữ Z
Tên nước - Thành phố |
Múi giờ |
Zambia - Lusaka |
GMT + 2.00 |
Zimbabwe - Harare |
GMT + 2.00 |
Với bài viết vừa rồi Minhshop đã mang đến cho bạn các thông tin cập nhật về các múi giờ trên thế giới. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về cách múi giờ được phân bố và quản lý trên thế giới.
CỬA HÀNG THỜI TRANG MINHSHOP
----------------------
Bạn cần tư vấn thêm thông tin liên hệ ngay:
Minhshop.vn
🏠 Địa chỉ: 60/18 Vạn kiếp Phường 3 Quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh
📞 Số điện thoại: 0346.75.75.75
--------------------
Theo dõi Minhshop tại các kênh socials:
Website: minhshop.vn
Fanpage: Minhshop.vn
Instagram: Minhshop.vn
Email: support@minhshop.vn